Các máy phay mặt bích này đều có thể thực hiện chức năng phay mặt đơn điểm theo kiểu Facing hay sử dụng đầu dao phay theo kiểu Milling với đầu giữ dao #50 Taper (NMTB, CATV) hoặc có cả 2 chức năng trong cùng một máy. Kiểu gá đặt máy tùy chọn gá trong ID mount lange facers hoặc gá ngoài OD mount flange facers. Ngoài ra CLIMAX cũng cung cấp máy phay ứng dụng cho các mặt bích rất lớn, yêu cầu kỹ thuật đặt biệt như mặt bích kết nối các tháp gió ở nhà máy phát điện.
- Đặc tính kỹ thuật:
Đường kính facing nhỏ nhất kiểu ID mount
0.75 inches (19.1 mm)
Đường kính facing/milling lớn nhất kiểu ID mount
177.2 inches (4500.9 mm)
Đường kính facing nhỏ nhất kiểu OD mount
0 inches (0 mm)
Đường kính facing/milling lớn nhất kiểu OD mount
199 inches (5054.6 mm)
Đường kính đầu dao phay khi milling
4 – 10 inches (101.6 – 254.0 mm)
Dẫn động
Tùy chọn: điện, khí nén, thủy lực
- Ứng dụng đặc trưng:
- Các model máy phay mặt bích với chức năng facing
Model |
Đường kính Facing |
Kiểu gá |
Hình ảnh |
---|---|---|---|
BF | 0.75 in. ID – 4.12 in. OD
(19.1 – 104.6 mm) |
ID mount | |
MSF | 1.25 in. ID – 6.19 in. OD
(31.8 – 157.2 mm) |
ID mount | |
MTF | 3.25 in. ID – 10.63 in. OD
(82.6 – 270 mm) |
ID mount | |
FF3000 | 1.5 – 12 in.
(38.1 – 304.8 mm) |
ID mount | |
FF4000 | 3 – 19 in.
(76.2 – 482.6 mm) |
ID mount | |
MFTF | 4.25 in. ID – 16.25 in. OD
(19.1 – 412.8 mm) |
ID mount | |
FF1000 | 0 – 12 in.
(0 – 304.8 mm) |
OD mount | |
FF1200 | 0 – 12.5 in.
(0 – 317.5 mm |
OD mount | |
FF5000 | 5 – 24 in.
(127 – 609.6 mm) |
ID mount | |
FF2400 | 0 – 24.5 in.
(0 – 622.3 mm) |
OD mount | |
FF3600 | 0 – 36.5 in.
(0 – 927.1 mm) |
OD mount | |
FF6300 | 11.8 – 60 in.
(299.7 – 1524.0 mm) |
ID mount
OD mount |
|
ODF
30-70 |
0 – 70.5 in.
(0 – 1790.7 mm) |
OD mount |
- Các model máy phay mặt bích kết hợp facing và milling
Model |
Đường kính Facing |
Đường kính Milling |
Kiểu gá |
Hình ảnh |
FF7200 | 30 – 72 in.
(762 – 1828.8 mm) |
35 – 72 in.
(889 – 1828.8 mm) |
ID mount
OD mount |
|
FF8200 | 45 – 120 in.
(1143 – 3048 mm) |
45 – 120 in.
(1143 – 3048 mm) |
ID mount
OD mount |
|
CM6200 | 78.9 – 177.2 in.
(2004.1 – 4500.9 mm) |
ID: 73.5 – 199 in.
(1866.9 – 5054.6 mm) |
ID mount
OD mount |